Nâng tầm trải nghiệm lái cùng hệ dẫn động AWD
BYD HAN sẽ đưa bạn vào một chuyến hành trình đầy hứng khởi với khả năng tăng tốc từ 0 lên 100 km/h chỉ trong 3,9 giây. Hệ dẫn động bốn bánh điện sẽ kích hoạt theo thời gian thực và cung cấp khả năng kiểm soát lực kéo tuyệt vời trong mọi điều kiện thời tiết.
Cân bằng giữa hiệu suất ấn tượng với thiết kế hoàn mỹ
Mọi đường nét thiết kế trên BYD HAN đều được chế tạo với độ chính xác tuyệt đối để tăng hiệu quả khí động học và phạm vi hoạt động.
Truy cập mọi thứ với chỉ một cú chạm
Không gian nội thất được thiết kế rộng rãi và sang trọng.
Luôn trong tầm kiểm soát
Được trang bị hệ thống kiểm soát phanh tích hợp thông minh IPB của Bosch, BYD HAN mang đến cho bạn cảm giác lái mượt mà bằng cách giảm thời gian phản hồi của hệ thống phanh.
Công nghệ pin an toàn bậc nhất thế giới
Với hơn 20 năm kinh nghiệm, BYD đã đi tiên phong và hoàn thiện công nghệ pin Blade để tạo ra sự kết hợp tiên tiến giữa hiệu suất cao và độ an toàn tuyệt đối.
Ngôn ngữ thiết kế “Dragon Face”
Phần đầu lấy cảm hứng từ loài rồng kết hợp cùng dải đèn pha LED tuyệt đẹp mang đến cảm giác thanh lịch, sang trọng cho mọi hành trình của bạn.
Tay nắm cửa thông minh
Được tích hợp hoàn hảo vào thân xe, tay nắm cửa ẩn tự động mở ra khi bạn bước đến chiếc xe. Trang bị này giúp cải thiện khả năng khí động học, giảm dòng xoáy bên hông xe hiệu quả cũng như giảm mức hệ số cản gió.
La-zăng thể thao năng động
La-zăng hợp kim nhôm hai màu 19 inch với kẹp phanh trước Brembo theo tiêu chuẩn của xe đua.
Đèn hậu lấy cảm hứng từ vuốt rồng
Lấy cảm hứng từ văn hoá Á Đông, đèn hậu dạng được thiết kế theo hình dáng của vuốt rồng tạo nên sự bắt mắt, bí ẩn và dễ nhận biết.
Màn hình cảm ứng xoay
BYD HAN sẽ khiến bạn đắm chìm trong sự sang trọng chưa từng có. Mỗi chi tiết nội thất đều thể hiện thiết kế đẳng cấp với chất liệu da Nappa, gỗ châu Âu và các phím nhấn bằng nhôm đạt tiêu chuẩn đặc biệt.
Bảng điều khiển trung tâm hiện đại
BYD HAN được trang bị hệ thống DiPilot tiên tiến nhất của BYD, mang đến sự thoải mái nhờ khả năng an toàn vượt trội.
Tận hưởng hệ thống âm thanh thông minh
Hệ thống âm thanh Dynaudio Hi-Fi sẽ thiết lập giai điệu và tâm trạng mà bạn thích. Hãy nghe và cảm nhận.
Màn hình hiển thị kính lái W-HUD
Màn hình hiển thị thông tin cảnh báo trên kính chắn gió giúp bạn tập trung dễ dàng hơn khi điều khiển xe.
Tiện nghi tinh tế
Không gian phía sau sang trọng với chất liệu da Nappa được chọn lọc thủ công, gỗ châu Âu và bảng điều khiển trung tâm sang trọng bậc nhất.
Thông số kỹ thuật
Kích thước | Performance |
Chiều dài tổng thể (mm) | 4,995 |
Chiều rộng tổng thể (mm) | 1,910 |
Chiều cao tổng thể (mm) | 1,495 |
Chiều rộng cơ sở – trước/sau (mm) | 1,640/ 1,640 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,920 |
Khoảng sáng gầm có tải (mm) | 125 |
Khoảng sáng gầm không tải (mm) | 141 |
Hệ thống truyền động | Performance |
Loại motor điện | Động cơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu |
Dẫn động | Dẫn động 4 bánh AWD |
Công suất tối đa của động cơ phía trước (Hp) | 241 |
Mô-men xoắn tối đa của động cơ phía trước (Nm) | 350 |
Công suất tối đa của động cơ phía sau (Nm) | 268 |
Mô-men xoắn tối đa của động cơ phía sau (Nm) | 350 |
Hiệu suất | Performance |
Tăng tốc 0-100 km/h (giây) | 3.9 |
Quãng đường di chuyển cho một lần sạt đầy pin (km), theo tiêu chuẩn WLTP | 521 |
Số chỗ ngồi | 5 |
Loại pin | BYD Blade Battery |
Dung lượng pin (kWh) | 85.44 |
Hệ thống khung gầm | Performance |
Hệ thống treo phía trước | MacPherson |
Hệ thống treo phía sau | Đa liên kết |
Hệ thống DiSus-C | Trước + sau |
Phanh trước | Đĩa thông gió + đục lỗ |
Phanh sau | Đĩa thông gió |
Mâm xe | Hợp kim |
Kích cỡ mâm | 245/45 R19 |
Hệ thống năng lượng | Performance |
Tính năng hẹn giờ sạc | ● |
Cổng sạc AC – Type 2 (6.6 kW) | ● |
Cổng sạc DC – CSS 2 (120 kW) | ● |
Chức năng cấp nguồn điện V2L | ● |
Bộ trích xuất nguồn điện AC V2L | ○ |
Cáp sạc di động (chế độ 2) | ● |
Bộ sạc treo tường 7 kW | ○ |
Hệ thống an toàn | Performance |
Phanh Brembo (phía trước) | ● |
Túi khí phía trước (dành cho người lái và hành khách) | ● |
Túi khí bên hông (dành cho người lái và hành khách) | ● |
Túi khí phía sau | ● |
Túi khí đầu gối (dành cho người lái) | ● |
Túi khí rèm (trước và sau) | ● |
Cảnh báo thắt dây an toàn – trước & sau | ● |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | ● |
Điểm kết nối ghế an toàn trẻ em ISOFIX | ● |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | ● |
Hệ thống phanh tay điện tử (EPB) | ● |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC) | ● |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | ● |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | ● |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC) | ● |
Camera 360 độ | ● |
4 cảm biến va chạm trước | ● |
4 cảm biến va chạm sau | ● |
Giữ phanh tự động | ● |
Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC) | ● |
Hệ thống phanh khẩn cấp tự động (AEB) | ● |
Cảnh báo điểm mù (BSD) | ● |
Màn hình hiển thị kính lái (W-HUD) | ● |
Hệ thống cảnh báo lệch làn (LDWS) | ● |
Hỗ trợ giữ làn (LKA) | ● |
Hỗ trợ chuyển làn (LCA) | ● |
Khóa trẻ em điện tử | ● |
Trang bị ngoại thất | Performance |
Cửa sổ trời toàn cảnh panorama chỉnh điện và chống kẹt | ● |
Gạt mưa tự động không xương | ● |
Kính lái chống tia cực tím, cách nhiệt và cách âm | ● |
Kính cửa trước chống tia cực tím và cách nhiệt và cách âm | ● |
Cốp mở điện | ● |
Cốp đóng/ mở một chạm | ● |
Gương ngoại thất chỉnh điện và sưởi ấm | ● |
Gương ngoại thất đóng/ mở điện | ● |
Gương ngoại thất nhớ vị trí | ● |
Trang bị nội thất | Performance |
Vô lăng tích hợp điều khiển đa chức năng – âm thanh, điện thoại, ACC và màn hình đa chức năng | ● |
Vô lăng bọc da | ● |
Bảng điều khiển trung tâm bọc da | ● |
Nội thất sử dụng chất liệu carbon | ● |
Vô lăng trợ lực điện | ● |
Màn hình tốc độ điện tử LED 12,3 inch | ● |
Gương chiếu hậu nội thất chống chói tự động | ● |
Ghế da | ● |
Hộc chứa đồ trung tâm | ● |
Ghế lái chỉnh điện 8 hướng | ● |
Ghế hành khách phía trước chỉnh điện 6 hướng | ● |
Hệ thống giải trí | Performance |
Màn hình cảm ứng xoay thông minh 15,6 inch | ● |
Trợ lý giọng nói – Tiếng Anh | ● |
Cập nhật phần mềm từ xa – OTA | ● |
Radio FM | ● |
*Kết nối điện thoại Bluetooth và truyền phát âm thanh | ● |
Hệ thống âm thanh Dynaudio 12 loa | ● |
1 x USB Type C + 1 x USB Type A, bảng điều khiển trung tâm | ● |
2 x USB Type A, hộc để tay phía sau | ● |
Hệ thống chiếu sáng | Performance |
Đèn chiếu sáng LED | ● |
Đèn chiếu sáng phía trước tự động | ● |
Đèn chiếu sáng phía trước thích ứng (AFL) | ● |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | ● |
Điều chỉnh điện độ cao đèn chiếu sáng | ● |
Đèn LED chạy ban ngày | ● |
Đèn LED hậu kết hợp | ● |
Đèn viền nội thất đa màu | ● |
Đèn viền nội thất vị trí chân người lái | ● |
Đèn viền nội thất vị trí chân hành khách phía trước | ● |
Đèn chiếu sáng LED 4 cửa | ● |
Đèn LED đọc sách phía trước | ● |
Đèn LED đọc sách phía sau | ● |
Đèn khoang hành lý | ● |
Trang bị tiện nghi | Performance |
Sạc điện thoại không dây | ● |
Ổ cấm 12V | ● |
Sưởi vô lăng | ● |
Ghế lái thông gió và sưởi ấm | ● |
Ghế hành khách phía trước thông gió và sưởi ấm | ● |
Nhớ vị trí ghế lái (2 vị trí) | ● |
Điều chỉnh đệm lưng 4 hướng cho ghế lái và ghế hành khách phía trước | ● |
Hệ thống khóa và khởi động xe thông minh | ● |
4 kính cửa điều khiển 1 chạm, chống kẹt | ● |
Điều hòa tự động | ● |
Hệ thống bơm nhiệt | ● |
Công nghệ lọc không khí ion âm | ● |
Hệ thống lọc bụi mịn PM 2.5 | ● |
Lọc bụi mịn CN95 | ● |